• Noun Chiefly British .

    pretense.

    Noun

    a false or unsupportable quality[syn: pretension ]
    an artful or simulated semblance; "under the guise of friendship he betrayed them"[syn: guise ]
    pretending with intention to deceive[syn: pretense ]
    imaginative intellectual play[syn: pretense ]
    the act of giving a false appearance; "his conformity was only pretending"[syn: pretense ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X