• Noun

    pro tempore.

    Adjective

    for the time being; "he is the president pro tem"; "designated him to act as consul protempore"- H.H.Fiske

    Adverb

    for the time being; temporarily; "accepting pro tem that hypothesis consistent with the facts"- J.W.Krutch

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X