• Adjective

    avowed; acknowledged.
    professing to be qualified; professional, rather than amateur.
    having taken the vows of, or been received into, a religious order.
    alleged; pretended.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X