• Verb (used with object)

    to forecast or predict (something future) from present indications or signs; prophesy.
    to foretoken; presage
    birds prognosticating spring.

    Verb (used without object)

    to make a forecast; prophesy.

    Synonyms

    adjective
    prognostic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X