• Verb (used with object)

    to propagate or publicize (principles, dogma, etc.) by means of propaganda.
    to subject to propaganda
    to propagandize enemy countries.

    Verb (used without object)

    to carry on or disseminate propaganda.

    Synonyms

    verb
    brainwash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X