• Adjective

    defending or protecting from disease or infection, as a drug.
    preventive or protective.

    Noun

    Medicine/Medical . a prophylactic medicine or measure.
    a preventive.
    a device, usually a rubber sheath, used to prevent conception or venereal infection; condom.

    Synonyms

    adjective
    preventative , protective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X