• Noun

    the activities or business of a publisher, esp. of books or periodicals
    He plans to go into publishing after college.

    Synonyms

    noun
    issue , printing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X