• Noun

    an individual, esp. an animal, whose ancestry consists of a single strain or type unmixed with any other.

    Adjective Also, pureblooded, pure-blooded.

    of or pertaining to a pureblood.
    purebred ( def. 1 ) .

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X