• Noun

    one of four copies or identical items, esp. copies of typewritten material.

    Adjective

    consisting of four identical parts.
    pertaining to a fourth item or copy of something.

    Verb (used with object)

    to produce or copy in quadruplicate.
    to make four times as great. ?

    Idiom

    in quadruplicate
    in four identical copies.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X