• Adjective

    allayed; "his thirst quenched he was able to continue"
    subdued or overcome; "the quelled rebellion"; "an uprising quenched almost before it started"; "a squelched rumor"[syn: quelled ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X