• Adjective

    unquestionable; doubtless
    a questionless fact.
    unquestioning
    questionless faith in God.

    Adverb

    without question; unquestionably.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X