• Noun Chiefly British .

    a plant or cutting, esp. of hawthorn, set to grow, as in a hedge.
    such plants collectively.
    a hedge of such plants.

    Adjective

    formed of quickset, or of growing plants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X