• Noun

    a set of 24 uniform sheets of paper.
    Bookbinding . a section of printed leaves in proper sequence after folding; gathering.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X