• Adjective

    daily
    a quotidian report.
    usual or customary; everyday
    quotidian needs.
    ordinary; commonplace
    paintings of no more than quotidian artistry.
    (of a fever, ague, etc.) characterized by paroxysms that recur daily.

    Noun

    something recurring daily.
    a quotidian fever or ague.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X