• Adjective

    irrationally extreme in opinion or practice
    a rabid isolationist; a rabid baseball fan.
    furious or raging; violently intense
    a rabid hunger.
    affected with or pertaining to rabies; mad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X