• Noun

    Also called shadowgraph. a photographic image produced by the action of x-rays or nuclear radiation.

    Verb (used with object)

    to make a radiograph of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X