• Noun

    a form of lottery in which a number of persons buy one or more chances to win a prize.

    Verb (used with object)

    to dispose of by a raffle (often fol. by off )
    to raffle off a watch.

    Verb (used without object)

    to take part in a raffle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X