• Adjective

    made in advance for sale to any purchaser, rather than to order
    a ready-made coat.
    made for immediate use.
    unoriginal; conventional.

    Noun

    readymade.
    something that is ready-made, as a garment or a piece of furniture or equipment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X