• Verb (used with object), -sured, -suring.

    to restore to assurance or confidence
    His praise reassured me.
    to assure again.
    to reinsure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X