• Noun

    a reciprocal state or relation.
    reciprocation; mutual exchange.
    the relation or policy in commercial dealings between countries by which corresponding advantages or privileges are granted by each country to the citizens of the other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X