• Verb

    cause to start anew; "The enemy recommenced hostilities after a few days of quiet"
    begin again; "we recommenced his reading after a short nap"
    To begin anew to be; to act again as. [Archaic.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X