• Verb (used with object)

    to fit, prepare, or equip again.

    Verb (used without object)

    to renew supplies or equipment.
    to get refitted.

    Noun

    an act of refitting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X