• Noun

    a person who advocates or practices reform; reformer.
    a member of any reformed denomination.

    Adjective

    Also, reformistic. of or belonging to a movement for reform.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X