• Adjective

    refrigerating; cooling.
    reducing bodily heat or fever.

    Noun

    a refrigerant agent, as a drug.
    a liquid capable of vaporizing at a low temperature, as ammonia, used in mechanical refrigeration.
    a cooling substance, as ice or solid carbon dioxide, used in a refrigerator.

    Synonyms

    noun
    freon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X