• Verb

    a pt. and pp. of reave.

    Verb (used with object), reaved or reft, reaving. Archaic .

    to take away by or as by force; plunder; rob.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X