• Verb (used with object), -futed, -futing.

    to prove to be false or erroneous, as an opinion or charge.
    to prove (a person) to be in error.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X