• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to say or do again or repeatedly; repeat, often excessively.

    Synonyms

    adjective
    iterative , repetitious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X