• Verb

    load anew; "She reloaded the gun carefully"[syn: recharge ]
    place a new load on; "The movers reloaded the truck"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X