• Adjective

    not used up; "leftover meatloaf"; "she had a little money left over so she went to a movie"; "some odd dollars left"; "saved the remaining sandwiches for supper"; "unexpended provisions"[syn: leftover ]

    Synonyms

    adjective
    leftover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X