• Noun

    the cognitive processes whereby past experience is remembered; "he can do it from memory"; "he enjoyed remembering his father"[syn: memory ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X