• Adjective

    residing; resident.
    involving or under obligation to be in official residence.

    Noun

    a resident.
    an ecclesiastic bound to official residence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X