• Adjective

    netted; covered with a network.
    netlike.
    Botany . having the veins or nerves disposed like the threads of a net.

    Verb (used with object)

    to form into a network.
    to cover or mark with a network.

    Verb (used without object)

    to form a network.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X