• Verb (used with object), -ceded, -ceding.

    to cede back
    to retrocede a territory.
    Insurance . (of a reinsurance company) to cede (all or part of a reinsured risk) to another reinsurance company.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X