• Noun

    any of various red cosmetics for coloring the cheeks or lips.
    a reddish powder, chiefly ferric oxide, used for polishing metal, glass, etc.
    Canadian football.

    Verb (used with object)

    to color with rouge.

    Verb (used without object)

    to use rouge.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X