• Adjective

    around-the-clock.

    Adverb

    without stopping; "she worked around the clock"[syn: around the clock ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X