• Adjective

    of or designating something that is added or run on
    a run-on entry in a dictionary.
    Prosody . (of a line of verse) having a thought that carries over to the next line, esp. without a syntactical break.

    Noun

    run-on matter.
    Automotive . after-run.

    Synonyms

    verb
    run

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X