• Noun, verb (used with object), -bred, -bring. Chiefly British .

    saber.

    Noun

    a fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle[syn: saber ]
    a stout sword with a curved blade and thick back[syn: cavalry sword ]

    Verb

    cut or injure with a saber
    kill with a saber[syn: saber ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X