• Verb

    pt. and pp. of say.

    Adjective

    Chiefly Law . named or mentioned before; aforesaid; aforementioned
    said witness; said sum.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X