• Adjective

    enrolled among the saints.
    being a saint in heaven.
    sacred or hallowed.
    like a saint; saintly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X