• Adj.

    Of the color of blood; red.

    Noun

    feeling sanguine; optimistically cheerful and confident[syn: sanguinity ]

    Synonyms

    noun
    sanguinity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X