• Noun

    a line of cliffs formed by the faulting or fracturing of the earth's crust; an escarpment.
    Fortification . an escarp.

    Verb (used with object)

    to form or cut into a steep slope.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X