• Noun

    a small, light, biscuitlike quick bread made of oatmeal, wheat flour, barley meal, or the like.
    biscuit ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X