• Adjective

    uttering screams.
    boldly striking or startling
    screaming colors; screaming headlines.
    causing hilarious laughter; extremely funny
    a screaming farce.

    Noun

    the act or sound of a person or thing that screams.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X