• Noun

    Often, Scriptures. Also called Holy Scripture , Holy Scriptures. the sacred writings of the Old or New Testaments or both together.
    ( often lowercase ) any writing or book, esp. when of a sacred or religious nature.
    ( sometimes lowercase ) a particular passage from the Bible; text.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X