• Noun

    escutcheon.
    Zoology . a scute.

    Noun

    a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers[syn: finger plate ]
    a shield; especially one displaying a coat of arms[syn: escutcheon ]
    An escutcheon; an emblazoned shield. --Bacon.
    A small plate of metal, as the shield around a keyhole. See Escutcheon , 4.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X