• Noun

    the skin of a seal.
    the skin or fur of the fur seal when prepared for making garments or leather items.
    a garment or article made of this fur.

    Adjective

    made of sealskin
    a sealskin purse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X