• Adjective

    diligent in application or attention; persevering; assiduous.
    persistently or carefully maintained
    sedulous flattery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X