• Noun

    (in Scotland) a branch of a clan.
    Anthropology . a group believing itself derived from a common ancestor.
    Archaic . a clan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X