• Noun, plural serums, sera

    the clear, pale-yellow liquid that separates from the clot in the coagulation of blood; blood serum.
    immune serum.
    any watery animal fluid.
    the thin, clear part of the fluid of plants.
    milk whey.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X