• Noun

    the act of severing or the state of being severed.
    a breaking off, as of a friendship.
    Law . a division into parts, as of liabilities or provisions; removal of a part from the whole.
    severance pay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X